Có 2 kết quả:
价格 jià gé ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ • 價格 jià gé ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
giá cả
Từ điển Trung-Anh
(1) price
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giá cả
Từ điển Trung-Anh
(1) price
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0